Có 1 kết quả:
愚弄 yú nòng ㄩˊ ㄋㄨㄥˋ
yú nòng ㄩˊ ㄋㄨㄥˋ [yú lòng ㄩˊ ㄌㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a fool out of
(2) to fool
(3) to dupe
(2) to fool
(3) to dupe
Bình luận 0
yú nòng ㄩˊ ㄋㄨㄥˋ [yú lòng ㄩˊ ㄌㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0